Có 2 kết quả:
大陆性气候 dà lù xìng qì hòu ㄉㄚˋ ㄌㄨˋ ㄒㄧㄥˋ ㄑㄧˋ ㄏㄡˋ • 大陸性氣候 dà lù xìng qì hòu ㄉㄚˋ ㄌㄨˋ ㄒㄧㄥˋ ㄑㄧˋ ㄏㄡˋ
Từ điển Trung-Anh
continental climate
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
continental climate
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0