Có 2 kết quả:

大陆性气候 dà lù xìng qì hòu ㄉㄚˋ ㄌㄨˋ ㄒㄧㄥˋ ㄑㄧˋ ㄏㄡˋ大陸性氣候 dà lù xìng qì hòu ㄉㄚˋ ㄌㄨˋ ㄒㄧㄥˋ ㄑㄧˋ ㄏㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

continental climate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

continental climate

Bình luận 0